Hình ảnh
Thông số kỹ thuật
CONTAINER CÁNH DƠI – HYDRAULICS FLYING WINGS CONTAINER | |||
Nhà sản xuất | Công ty CP Thương Mại Cơ Khí Tân Thanh | ||
Kích Thước | |||
Phủ bì | Lọt lòng | ||
Chiều dài | mm | 13716 | 13356 |
Chiều rộng | mm | 2438 | 2352 |
Chiều cao | mm | 2896 | 2689 |
Kích Thước ở trạng thái mở cánh bên hông | |||
Phủ bì | Lọt lòng | ||
Chiều dài | mm | 13716 | 13356 |
Chiều rộng | mm | 4755 | 2352 |
Chiều cao | mm | 4016 | 2689 |
Thông số cửa nguyên thuỷ | |||
Rộng | mm | 2343 | |
Cao | mm | 2585 | |
Sức chứa và Tải trọng | |||
Sức chứa | m3 | 86.1 | |
Khối lượng | Kg | 6000 | |
Tải trọng tối đa | Kg | 26000 | |
Cửa bên hông (cánh dơi) | |||
Dài | mm | 13367 | |
Rộng | mm | 1174 | |
Cao | mm | 2096 | |
Khối lượng | Kg | 1150 | |
Sàn pallet tầng 2 | |||
Dài | mm | 3750 | |
Rộng | mm | 2297 | |
Cao | mm | 120 | |
Tải trọng tối đa | Kg | 3000Kg/sàn |
TÀI LIỆU VỀ CONTAINER CÁNH DƠITải file thông tin chi tiết về KCT