Hình ảnh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ( THAM KHẢO )
THỐNG KÊ THIẾT BỊ | ||||
Số TT | Ký hiệu | Mô tả | Số lượng | Ghi chú |
01 | D1 | CỬA NHỰA LÕI THÉP, KÍNH CƯỜNG LỰC 8MM | 01 | BẢN VẼ ĐÍNH KÈM KT-06 |
02 | D2 | CỬA NHỰA LÕI THÉP, KÍNH CƯỜNG LỰC 8MM | 01 | BẢN VẼ ĐÍNH KÈM KT-06 |
03 | D3 | CỬA NHỰA LÕI THÉP, KÍNH THƯỜNG 5MM – KT: 800 X 2.000 MM | 03 | BẢN VẼ ĐÍNH KÈM KT-06 |
04 | D4 | KHUNG NHÔM – KT: 750MM X 1.800 MM, KÍNH THƯỜNG 5MM | 01 | BẢN VẼ ĐÍNH KÈM KT-06 |
05 | W1 | CỬA NHỰA LÕI THÉP, KÍNH CƯỜNG LỰC 8MM – KT: 2.116 X 2372 MM | 01 | BẢN VẼ ĐÍNH KÈM KT-06 |
06 | W2 | CỬA NHỰA LÕI THÉP, KÍNH CƯỜNG LỰC 8MM – KT: 2.116 X 2372 MM | 01 | BẢN VẼ ĐÍNH KÈM KT-06 |
07 | W3 | CỬA NHỰA LÕI THÉP, KÍNH CƯỜNG LỰC 8MM – KT: 2.116 X 2372 MM | 05 | BẢN VẼ ĐÍNH KÈM KT-06 |
08 | W4 | CỬA NHỰA LÕI THÉP, KÍNH CƯỜNG LỰC 8MM – KT: 2.000 X 500 MM | 01 | BẢN VẼ ĐÍNH KÈM KT-06 |
09 | PB | HỘP ĐIỆN 220V | 01 | |
10 | AC | MÁY ĐIỀU HÒA 1.5HP | 04 | |
11 | F | QUẠT THÔNG GIÓ | 05 | |
12 | L1 | ĐÈN DOWNLIGHT | 27 | |
13 | T | BẢNG ĐIỆN | 01 | |
14 | S | Ổ CẮM ĐIỆN ĐÔI | 11 | |
15 | LA | BỒN RỬA TAY | 02 | |
16 | B | BỒN CẦU | 01 | |
17 | SH | VÒI SEN | 01 | |
18 | SB | BỒN TẮM ĐỨNG | 01 | |
19 | A | TỦ BẾP KÍCH THƯỚC 3.2 M X 0.6 M X 0.85 M | 01 | |
20 | WA | CHẬU RỬA ĐÔI | 01 | |
21 | N | KẾT NỐI MẠNG | 06 | |
22 | WL | CÔNG TÁC ĐÈN | 06 | |
23 | WP | CÔNG TÁC NGUỒN | 01 | |
THỐNG KÊ LÁT SÀN | ||||
Số TT | Tên sản phẩm | Mô tả | Số lượng (M2) | |
01 | Gạch Ceramic | Màu trắng sáng, kích thước 400 x 400 | 39.6 | |
02 | Gạch Ceramic | Chống trơn màu xanh dương sáng, kích thước 300 x 300 | 5.7 | |
03 | Gỗ tự nhiên | Chịu nước, màu nâu, H= 8 MM | 24.4 | |
THỐNG KÊ DIỆN TÍCH | ||||
Số TT | Chức năng | Diện tích | ||
01 | Phòng khách | 7.7 M2 | ||
02 | Phòng ăn | 7.2 M2 | ||
03 | Phòng bếp | 9.8 M2 | ||
04 | Phòng ngủ | 10.3 M2 | ||
05 | Phòng vệ sinh | 3.1 M2 | ||
06 | Sân sau | 3.1 M2 |
Liên hệ đặt hàng
Hotline: 1900 57 57 38 |
TÀI LIỆU VỀ NHÀ CONTAINERTải file thông tin chi tiết về nhà container